Có 2 kết quả:
辱罵 rǔ mà ㄖㄨˇ ㄇㄚˋ • 辱骂 rǔ mà ㄖㄨˇ ㄇㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to insult
(2) to revile
(3) abuse
(4) vituperation
(2) to revile
(3) abuse
(4) vituperation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to insult
(2) to revile
(3) abuse
(4) vituperation
(2) to revile
(3) abuse
(4) vituperation
Bình luận 0