Có 2 kết quả:

辱罵 rǔ mà ㄖㄨˇ ㄇㄚˋ辱骂 rǔ mà ㄖㄨˇ ㄇㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to insult
(2) to revile
(3) abuse
(4) vituperation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to insult
(2) to revile
(3) abuse
(4) vituperation

Bình luận 0